| [ngân khoản] |
| | appropriation; fund |
| | Cấp một ngân khoản |
| To allocate an appropriation |
| | Dà nh một ngân khoản cho phong trà o xoá nạn mù chữ |
| To earmark a fund for the illiteracy eradication movement |
| | Sự phân bổ ngân khoản |
| Allotment of appropriations |